- Từ điển Việt - Nhật
Sự phun mạnh
n
ジェット
Xem thêm các từ khác
-
Sự phun ngược
リバースフラッシング -
Sự phun nhiệt
ようしゃ - [溶射], explanation : 燃焼又は電気エネルギーを用いて溶射材料を加熱し、溶融又はそれに近い状態にした粒子を素地に吹き付けることによる被膜の形成。 -
Sự phun nước
すいふんしゃ - [水噴射] -
Sự phun plasma
プラズマようしゃ - [プラズマ溶射] -
Sự phun ra
ふんしゅつ - [噴出], ふんしゃ - [噴射] -
Sự phun thành tia
スプレー, súng phun nước: ~ ガン -
Sự phun trào
ふんしゅつ - [噴出] -
Sự phun trào núi lửa
ごじんか - [ご神火] -
Sự phun tĩnh
スタチックスプレイング -
Sự phun đặc
むきふんしゃ - [無気噴射], category : 加工 -
Sự phung phí
らんぴ - [濫費], ほんぽう - [奔放], きょうしゃ - [驕奢] - [kiÊu xa], phung phí vô trách nhiệm.: 無責任な奔放さ -
Sự phung phí tài sản
ざいさんこうはい - [財産荒廃] -
Sự phàn nàn
もんく - [文句], こぼしばなし, こうぎ - [抗議], クレーム, くりごと - [繰り言], がいたん - [慨歎] - [khÁi thÁn], chẳng... -
Sự phá bằng dầu
ブレーキングオイル -
Sự phá bỏ giao ước
はやく - [破約], phá bỏ hợp đồng: ~との破約, hủy bỏ hợp đồng.: 破約する -
Sự phá giá
かかくはかい - [価格破壊] -
Sự phá hoại
はかい - [破壊], たいぎょう - [怠業], luật ngăn cấm những hành động phá hoại: 破壊活動防止法 -
Sự phá hoại của nước
すいがい - [水害] -
Sự phá huỷ
ダメージ, だいなし - [台無し], こうはい - [荒廃], bị phá huỷ, chịu thiệt hại: ~ を受ける, cơn mưa đã phá hủy... -
Sự phá hỏng
はそん - [破損], はかい - [破壊], レック, chúng tôi không chịu trách nhiệm về sự hư hại và đổ vỡ của hàng hóa do...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.