Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự quan tâm

Mục lục

n

めんどう - [面倒]
はいりょ - [配慮]
xin được quan tâm!: よろしくご配慮ください
せわ - [世話]
こころづかい - [心遣い]
こうりょ - [考慮]
きくばり - [気配り]
làm gì đó mà không chú ý (quan tâm, để ý) đến người khác: 行動に他人への気配りが欠けている
かんしん - [関心]
quan tâm đến tình hình xã hội và chính trị: 社会的および政治的な事柄(への関心)
quan tâm mạnh mẽ của mọi người đối với ~: ~への人々の強い関心
quan tâm hơn nữa đối với ~: ~へのより大きな関心
おもいやり - [思いやり]

Kinh tế

きょうみ - [興味]

Xem thêm các từ khác

  • Sự quan tâm theo dõi của công chúng

    ひとめ - [人目] - [nhÂn mỤc]
  • Sự quang hợp

    こうごうせい - [光合成] - [quang hỢp thÀnh], có ba nhân tố chính làm hạn chế tốc độ quang hợp. Đó là ánh sáng, khí cacbonic...
  • Sự quang trở

    フォトレジスト
  • Sự quang vinh

    こうえい - [光栄]
  • Sự quanh co

    きょくせつ - [曲折], カーブ, えんきょく - [婉曲], đầy quanh co: 曲折に満ちて
  • Sự quanh quẩn

    みちくさ - [道草], うろうろ, trong số học sinh trung học vẫn có những người ghé vào các quán nước và quanh quẩn ở đó.:...
  • Sự quay

    ローテーション, まわり - [回り], てんかい - [転回] - [chuyỂn hỒi], スピン, ターン, ローテーション, ローリング,...
  • Sự quay cóp bài

    カンニング, khiển trách sinh viên quay cóp bài: カンニングしたことで生徒をしかる, giáo viên mắng cho tôi một trận khi...
  • Sự quay lại

    フィードバック, ぎゃくもどり - [逆戻り], カムバック, sự quay lại sau quá trình điều trị hồi phục sức khỏe: 十分なリハビリテーションの後でカムバックに成功する,...
  • Sự quay lệch

    ヨーイング
  • Sự quay mài

    めいどう - [鳴動]
  • Sự quay mặt vào nhau

    むかい - [向かい]
  • Sự quay ngoắt 180 độ

    ひゃくはちじゅうど - [百八十度] - [bÁch bÁt thẬp ĐỘ]
  • Sự quay ngược

    ぎゃくてん - [逆転], quay ngược 180 độ: 180度逆転
  • Sự quay số điện thoại

    ダイヤル, quay số điện thoại: ~ を回す
  • Sự quay thuận chiều kim đồng hồ

    とけいまわり - [時計回り] - [thỜi kẾ hỒi], quay theo chiều kim đồng hồ [ngược chiều kim đồng hồ]: 時計回り[逆時計回り]に回転する
  • Sự quay tròn

    かいてん - [回転]
  • Sự quay trở lại

    ぎゃくもどり - [逆戻り], かいき - [回帰], かえりざき - [返咲き], quay trở lại trạng thái trước đây: 以前の状態への逆戻り,...
  • Sự quay trở lại làm việc

    ふくぎょう - [復業] - [phỤc nghiỆp]
  • Sự quay vòng

    ターン, かいてん - [回転], ターナラウンド
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top