Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự quang hợp

n

こうごうせい - [光合成] - [QUANG HỢP THÀNH]
Có ba nhân tố chính làm hạn chế tốc độ quang hợp. Đó là ánh sáng, khí cacbonic và nhiệt độ: 光合成速度を律則している三つの要因がある。光、二酸化炭素濃度、温度である
Phản ứng truyền đạt điện tử quang hợp: 光合成電子伝達反応
Tốc độ quang hợp: 光合成速度
Tác dụng quang hợp: 光合成作用
Sự cấu thành của hệ quang h

Xem thêm các từ khác

  • Sự quang trở

    フォトレジスト
  • Sự quang vinh

    こうえい - [光栄]
  • Sự quanh co

    きょくせつ - [曲折], カーブ, えんきょく - [婉曲], đầy quanh co: 曲折に満ちて
  • Sự quanh quẩn

    みちくさ - [道草], うろうろ, trong số học sinh trung học vẫn có những người ghé vào các quán nước và quanh quẩn ở đó.:...
  • Sự quay

    ローテーション, まわり - [回り], てんかい - [転回] - [chuyỂn hỒi], スピン, ターン, ローテーション, ローリング,...
  • Sự quay cóp bài

    カンニング, khiển trách sinh viên quay cóp bài: カンニングしたことで生徒をしかる, giáo viên mắng cho tôi một trận khi...
  • Sự quay lại

    フィードバック, ぎゃくもどり - [逆戻り], カムバック, sự quay lại sau quá trình điều trị hồi phục sức khỏe: 十分なリハビリテーションの後でカムバックに成功する,...
  • Sự quay lệch

    ヨーイング
  • Sự quay mài

    めいどう - [鳴動]
  • Sự quay mặt vào nhau

    むかい - [向かい]
  • Sự quay ngoắt 180 độ

    ひゃくはちじゅうど - [百八十度] - [bÁch bÁt thẬp ĐỘ]
  • Sự quay ngược

    ぎゃくてん - [逆転], quay ngược 180 độ: 180度逆転
  • Sự quay số điện thoại

    ダイヤル, quay số điện thoại: ~ を回す
  • Sự quay thuận chiều kim đồng hồ

    とけいまわり - [時計回り] - [thỜi kẾ hỒi], quay theo chiều kim đồng hồ [ngược chiều kim đồng hồ]: 時計回り[逆時計回り]に回転する
  • Sự quay tròn

    かいてん - [回転]
  • Sự quay trở lại

    ぎゃくもどり - [逆戻り], かいき - [回帰], かえりざき - [返咲き], quay trở lại trạng thái trước đây: 以前の状態への逆戻り,...
  • Sự quay trở lại làm việc

    ふくぎょう - [復業] - [phỤc nghiỆp]
  • Sự quay vòng

    ターン, かいてん - [回転], ターナラウンド
  • Sự quay vòng tài sản

    そうしさんかいてんりつ - [総資産回転率], category : 財政
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top