Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự quanh quẩn

n

みちくさ - [道草]
Trong số học sinh trung học vẫn có những người ghé vào các quán nước và quanh quẩn ở đó.: 高校生の中には喫茶店に立ち寄って道草を食う者がいる
うろうろ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top