Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự rút quân

n

てっしゅう - [撤収] - [TRIỆT THU]
nhổ trại rút quân: キャンプを撤収する
rút quân/lui quân: 軍隊を撤収する
rút lui khỏi căn cứ địa của ~: ~の軍事基地を撤収する
rút khỏi doanh trại: 宿舎を撤収する

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top