- Từ điển Việt - Nhật
Sự tan băng
n
しもどけ - [霜解け]
Xem thêm các từ khác
-
Sự tan chảy như nước đá
ひょうしゃく - [氷釈] - [bĂng thÍch] -
Sự tan nát
ふくめつ - [覆滅] - [phÚc diỆt] -
Sự tan nát cõi lòng
くちゅう - [苦衷] -
Sự tan sương giá
しもどけ - [霜解け] -
Sự tan tành
ほうかい - [崩壊] -
Sự tan vỡ
けつれつ - [決裂], tan vỡ tình bạn (tình cảm): 友情の決裂 -
Sự tan vỡ ảo tưởng
げんめつ - [幻滅] -
Sự tao nhã
ふうが - [風雅], こうしょう - [高尚], こうが - [高雅] - [cao nhÃ], がしゅ - [雅趣], いき - [粋], không tao nhã: 風雅を解さない,... -
Sự tha hương
ぼうめい - [亡命], kêu gọi ai trở về khỏi sự lưu vong: (人)を亡命から呼び戻す -
Sự tha thiết
せつじつ - [切実] -
Sự tha thứ
ようしゃ - [容赦], しゃめん - [赦免], かんべん - [勘弁], pha trò cho đến khi ai đó tha thứ: (人)が勘弁してくれと言うまで冗談を言う,... -
Sự tha tội
たいしゃ - [大赦] -
Sự thai nghén
にんしん - [妊娠] -
Sự tham chiếu
さんしょう - [参照], tham chiếu loại trừ chính xác: 正しい排他的参照, chi tiết xin tham chiếu vào phần phụ lục: 詳細は付録を参照 -
Sự tham dự
つきそい - [付添い], つきそい - [付き添い], しゅっせき - [出席], しゅつじょう - [出場], さんれつ - [参列], さんか... -
Sự tham gia
パーティシペーション, さんか - [参加], かんよ - [関与], かめい - [加盟], かにゅう - [加入], sự tham dự vào tổ chức... -
Sự tham gia kì thi
じゅけん - [受験] -
Sự tham gia như một bên độc lập
どくりつとうじしゃさんか - [独立当事者参加] -
Sự tham gia vào nhóm
なかまいり - [仲間入り] - [trỌng gian nhẬp] -
Sự tham khảo
さんしょう - [参照], さんこう - [参考], chi tiết xin tham chiếu vào phần phụ lục: 詳細は付録を参照, phát triển sản...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.