- Từ điển Việt - Nhật
Sự sửa sai
n
ほせい - [補正]
Xem thêm các từ khác
-
Sự sửa sang
すいこう - [推敲], như thế là ổn rồi, không cần thiết phải sửa lại: これ以上推敲する必要はありません, mất nhiều... -
Sự sửa sang bề mặt
サーフェーシング -
Sự sửa sang lại nhà cửa
リフォーム -
Sự sửa soạn
ようい - [用意], したく - [支度], おぜんだて - [お膳立て], sửa soạn bàn ăn để ~: (~のために)お膳立てをする -
Sự sửa đổi
かいてい - [改訂], かいせい - [改正], モディフィケーション, リフォーミング, レビジョン, bản sửa đổi của cuốn... -
Sự sửa đổi hiến pháp
かいけん - [改憲], hoạt động nhằm sửa đổi hiến pháp: 改憲に向けた動き, giải thích những điểm sửa đổi trong hiến... -
Sự sửa đổi đối tượng
オブジェクトしゅうしょく - [オブジェクト修飾] -
Sự sửa ảnh
リタッチング -
Sự sửng sốt
あっけ - [呆気] -
Sự sở hữu
せんりょう - [占領], しょゆう - [所有] -
Sự sở hữu công cộng
きょうゆう - [共有], tài sản công cộng: 共有財産 -
Sự sở hữu riêng
せんゆう - [占有] -
Sự sở thuộc
しょぞく - [所属] -
Sự số hoá
ディジタルか - [ディジタル化] -
Sự sốc
しょうげき - [衝撃] -
Sự sống
リビング, いのち - [命] - [mỆnh], sự sống trên trái đất: 地球の命 -
Sự sống chung
どうせい - [同棲] -
Sự sống còn
いのちがけ - [命懸け] -
Sự sống cùng nhau
どうせい - [同棲] -
Sự sống lâu
ばんじゅ - [万寿] - [vẠn thỌ], ながいき - [長生き], ちょうせい - [長生] - [trƯỜng sinh], ちょうじゅ - [長寿], ことぶき...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
