Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự thảm bại

n

ざんぱい - [惨敗]
Tránh sự thất bại thảm hại: 惨敗を避ける
さんぱい - [惨敗]
Nếu Tom không bắt đầu tập luyện sớm thì anh ta sẽ thất baị thảm hại trước địch thủ của anh trong trận đấu tennis tới: トムは早くトレーニングを始めないと、次のテニス・トーナメントで惨敗するだろう
Quân đội chịu sự thảm bại: 惨敗を喫した軍

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top