- Từ điển Việt - Nhật
Sự thấm các bon
Kỹ thuật
しんたん - [浸炭]
- Explanation: 耐磨耗性や疲労強さを向上させるため、炭素原子を表面から拡散させ、炭素含有量の高い表面層を形成させる処理
Xem thêm các từ khác
-
Sự thấm các bon phun
インジェクションキャブレーション -
Sự thấm nước
ドレンチング -
Sự thấm qua
しんとう - [浸透], しんじゅん - [浸潤], しんしゅつ - [浸出], ペネトレーション -
Sự thấp hèn
ひくつ - [卑屈] -
Sự thấp kém
れつあく - [劣悪], tôi viết thư này để bày tỏ sự phiền lòng của tôi đối với việc đóng gói không tốt của quý công... -
Sự thấp nhất
さいてい - [最低] -
Sự thấp thoáng
ちらちら, かすか - [微か], thấp thoáng bóng người: 人影が~する -
Sự thất bát
ふさく - [不作] -
Sự thất bại
フェイリュア, しっぱい - [失敗], しっきゃく - [失脚], けつれつ - [決裂], おちこぼれ - [落ちこぼれ], thất bại về... -
Sự thất bại hoàn toàn
かんぱい - [完敗] -
Sự thất bại hoàn toàn (của một kế hoạch...)
かんぱい - [完敗], chịu đựng sự thất bại hoàn toàn: 完敗を喫する, buộc phải chấp nhận sự thất bại hoàn toàn: 完敗を認めざるを得ない -
Sự thất cách
しっかく - [失格] -
Sự thất kinh
ぎょうてん - [仰天], きょうこう - [恐慌], thất kinh: びっくり仰天 -
Sự thất lễ
しっけい - [失敬] -
Sự thất nghiệp
しつぎょう - [失業] -
Sự thất thường
すいきょう - [粋狂], きまぐれ - [気紛れ] - [khÍ phÂn], きちがい - [気違い], anh ấy chịu đựng được tính khí thất thường... -
Sự thất thần
しっしん - [失神] -
Sự thất tình
しつれん - [失恋] -
Sự thất tín
ふしんぎ - [不信義] - [bẤt tÍn nghĨa] -
Sự thất vọng
フラストレーション, しつぼう - [失望], じき - [自棄], きおち - [気落ち] - [khÍ lẠc], thất vọng (chán nản, nản chí)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.