Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự thật

Mục lục

n

ほんとう - [本当]
ほんき - [本気]
トラスト
トゥルー
じじつ - [事実]
げんじつ - [現実]
sự thật đau buồn về cái chết của ai: (人)の死という悲しい現実
ありのまま - [有りのまま]
nói sự thật: 有りのままを言う

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top