Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự thiếu sót

Mục lục

n

ふってい - [払底]
ぬかり - [抜かり] - [BẠT]
Đây là thị trường cạnh tranh rất khắc nghiệt, nên không thể có thiếu sót nào.: この市場は非常に競争が激しいので、抜かりなくやっていかなくてはならない。
phải hoàn thành nhiệm vụ được giao không một thiếu sót nào.: 命じられた仕事を抜かりなくやり遂げること
たいまん - [怠慢]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top