Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự thoái hoá

Mục lục

n

たいはい - [退廃]
sự thoái hóa đạo đức: 道徳の退廃
だ - [堕]

Tin học

しゅくたい - [縮退]

Xem thêm các từ khác

  • Sự thoái hóa của dữ liệu ảnh, video

    がぞうれっか - [画像劣化]
  • Sự thoái lui nhanh

    そうたい - [早退]
  • Sự thoái thác

    きひ - [忌避], anh ta bị kiện vì đã thoái thác nghĩa vụ cung cấp tiền nuôi dưỡng con cái: 彼は養育費の忌避で起訴された
  • Sự thoái trào

    とんざ - [頓挫], category : 財政
  • Sự thoát

    イグゾースト, エキゾースト, しょうかき - [消火器], おくり - [送り]
  • Sự thoát (khí)

    エクゾースト
  • Sự thoát khỏi

    りだつ - [離脱], だっしゅつ - [脱出], sự thoát khỏi những tập tục cổ: 旧習からの離脱
  • Sự thoát nước

    はいすい - [排水], そつう - [疎通], cống thoát nước: 排水溝
  • Sự thoát ra

    だつろう - [脱漏], リリース
  • Sự thoát y

    だつい - [脱衣], nơi thay đồ: 脱衣場, phòng thay đồ: 脱衣所
  • Sự thoăn thoắt

    けいかい - [軽快], bước chân thoăn thoắt: 軽快な足取りで
  • Sự thoải mái

    リベラル, ゆるやか - [緩やか], ゆらく - [愉楽], ひょうひょう - [漂々], のびのび - [伸び伸び], きらく - [気楽], きがる...
  • Sự thoải mái trong môi trường làm việc

    ビジネス・アメニティ, explanation : 労働環境の快適性の意味。ゆたかさとゆとりを追求する社会において、働く人間の行動に合ったハード・ソフト両面において快適なオフィス環境の構築が求められている。///たとえば、インテリジェントビル、リフレッシュスペースなどもその例である。,...
  • Sự thu chi

    しゅうし - [収支]
  • Sự thu dọn

    そうとう - [掃討]
  • Sự thu gom

    よせあつめ - [寄せ集め], しゅうしゅう - [収集]
  • Sự thu hoạch

    しゅうかく - [収穫], かりいれ - [刈り入れ], いねかり - [稲刈り], ギャザリング, クロッピング, mùa thu hoạch: 刈り入れの時節,...
  • Sự thu hoạch mùa màng

    クロップシヤー
  • Sự thu hút

    こうぼ - [公募], アピール, アトラクション, huy động (thu hút) tiền vốn: 資金公募, thu hút các chuyên gia: 専門家の一般公募,...
  • Sự thu hút rộng rãi

    こうぼ - [公募]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top