Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự tiên đoán

n

よそう - [予想]
sự tiên đoán màu hồng (lạc quan): バラ色の予想
よげん - [予言] - [DỰ NGÔN]

Xem thêm các từ khác

  • Sự tiêu biến

    しょうめつ - [消滅]
  • Sự tiêu chuẩn hoá

    ひょうじゅんか - [標準化], explanation : 1つの仕事には、今の諸条件で考えるかぎり最もよいやり方(現時点でのベストウェイ=ワンベストウェイ)がある。この方法と手順を、経験や研究をとおしてまとめ上げることを標準化という。まとめられたものがマニュアルや標準図となる。///標準化の狙いは、(1)人による仕事のバラツキをなくす、(2)経験の浅い人でも早く熟練者並みに仕事ができるようにする、(3)熟練者は仕事を部下、後輩などに譲り、自分はより高次の仕事を進める、(4)標準化をとおして内部にノウハウを蓄積する、ことである。///標準化の対象は、何度も繰り返す仕事の対象とし、標準化された方法と手順は勝手に変えてはならない。,...
  • Sự tiêu chuẩn hóa công nghiệp

    ぎょうかいひょうじゅんか - [業界標準化]
  • Sự tiêu diệt

    ぼくめつ - [撲滅], たいじ - [退治], しょうめつ - [消滅], くちく - [駆逐], くじょ - [駆除], căn cứ theo hiệp định đó...
  • Sự tiêu diệt hoàn toàn

    ぜんめつ - [全滅], bệnh truyền nhiễm bắt đầu lan rộng và đã hủy diệt hoàn toàn ngôi làng chỉ trong 3 ngày: 伝染病が流行り始めて、村が全滅するまでわずか3日だった,...
  • Sự tiêu dùng

    しょうひ - [消費]
  • Sự tiêu dùng dầu qua xi lanh pittông

    おいるあがり - [オイル上がり]
  • Sự tiêu dần

    フェーディング
  • Sự tiêu hao

    しょうもう - [消耗], hàng nhanh hao mòn: ~品
  • Sự tiêu hao nhiên liệu

    ねんぴ - [燃費], explanation : 1リットルのガソリンで何km走れるか、というのが燃費。カタログに書いてある10・15モードは本来、排気ガスの試験用で、燃費を測るモードではない。あくまで目安。,...
  • Sự tiêu hoá

    しょうか - [消化], tiêu hóa kém: ~が悪い
  • Sự tiêu khiển

    ごらく - [娯楽]
  • Sự tiêu ma

    ふくめつ - [覆滅] - [phÚc diỆt]
  • Sự tiêu nước

    はいすい - [排水]
  • Sự tiêu pha bừa bãi

    らんぴ - [濫費]
  • Sự tiêu tan

    ぼつらく - [没落], trốn thoát khỏi sự phá sản.: 没落を免れる, dự đoán trước sự sụp đổ của ai đó.: (人)の没落を予期する
  • Sự tiêu tan hoàn toàn

    かんぱい - [完敗]
  • Sự tiêu thụ

    ひしょう - [費消] - [phÍ tiÊu], しょうもう - [消耗], しょうひ - [消費], コンサンプション, điện năng tiêu thụ: ~電力
  • Sự tiêu thụ cá nhân

    パーソナルセリング
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top