Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự trưng thu tại gốc

n, exp

げんせんちょうしゅう - [源泉徴収] - [NGUYÊN TUYỀN TRƯNG THU]
Khấu trừ phần đã khấu trừ tại nguồn (trưng thu tại gốc, đánh tại gốc): 源泉徴収の控除
Chính sách khấu trừ tại nguồn (trưng thu tại gốc, đánh tại gốc): 源泉徴収の方針
thực hiện việc khấu trừ tại nguồn (trưng thu tại gốc, đánh tại gốc) của ~ hơi quá mức: ~の源泉徴収をし過ぎる

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top