Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự trung tâm

n

まんなか - [真ん中]

Xem thêm các từ khác

  • Sự truy cập

    アクセス
  • Sự truy cứu

    ついきゅう - [追究], きゅうめい - [糾明], tìm tòi sự thật từ thực tế: 事実から真実を追究する, truy cứu: 糾明する
  • Sự truy hỏi

    しょうかい - [照会]
  • Sự truy kích

    ついげき - [追撃] - [truy kÍch], chuyển sang truy kích: 追撃に移る, bỏ việc truy kích: 追撃をやめる
  • Sự truy tặng

    ついぞう - [追贈] - [truy tẶng]
  • Sự truy tố

    ついそ - [追訴] - [truy tỐ], thực hiện vai trò luật sư của bên truy tố: 追訴側の弁護士を務める
  • Sự truy điệu

    ついとう - [追悼]
  • Sự truy đuổi

    ついび - [追尾] - [truy vĨ], ついせき - [追跡], đuổi theo mặt trời chuyển động trên bầu trời (kính viễn vọng...): 空を動く太陽を追尾する〔望遠鏡などが〕,...
  • Sự truyền

    でんたつ - [伝達], でんしょう - [伝承], トランスファ, トランスミッション, sự truyền âm chậm hơn sự truyền ánh...
  • Sự truyền bá phúc âm

    でんどう - [伝道]
  • Sự truyền cho

    でんしょう - [伝承], những nghệ thuật kinh điển mang tính cơ bản trải qua hàng mấy thế kỉ vẫn đang được lưu truyền:...
  • Sự truyền cảm

    インスピレーション
  • Sự truyền dẫn

    でんどう - [伝導] - [truyỀn ĐẠo], sự truyền dẫn khác thường trong tâm thất.: 異常心室内伝導, sự truyền dẫn giữa...
  • Sự truyền dữ liệu

    データつうしん - [データ通信]
  • Sự truyền giáo

    ふきょう - [布教] - [bỐ giÁo]
  • Sự truyền giống vô tính

    クローン, sự truyền giống vô tính của loài người: 人間のクローン, kỹ thuật truyền giống vô tính của con người:...
  • Sự truyền hình

    そうしん - [送信], nhận tín hiệu được truyền từ trạm truyền tin trên mặt đất: 地上局から送信された信号を受信する
  • Sự truyền hỏi

    かんもん - [喚問], sự truyền hỏi (triệu tập) nhân chứng: 証人喚問, yêu cầu quốc hội triệu tập (truyền hỏi) nhân...
  • Sự truyền lan

    でんぱん - [伝搬] - [truyỀn ban], sự truyền di động không dây.: 移動無線伝搬, sự lan truyền sóng điện ngắn: 短波電波伝搬
  • Sự truyền loạt

    バーストてき - [バースト的]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top