Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự vật sự việc

exp

ものごと - [物事]
Mọi vật luôn luôn biến đổi và không thể dự đoán được.: 物事がいつも違って予期しないようなことになる。
Hắn luôn đổ lỗi cho người khác khi mọi việc không diễn ra xuôn xẻ.: 彼は物事がうまくいかないといつも人のせいにする。

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top