Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sinh sôi nảy nở

exp

せいしょくする - [生殖する]
sinh sản bằng dị giao tử.: 異形配偶子によって生殖する
sinh sản bằng phương pháp đẳng giao: 同形配偶子によって生殖する

Xem thêm các từ khác

  • Sinh sản

    せいさん - [生産], せいしょくする - [生殖する], ぞうしょく - [増殖する], sinh sản bằng dị giao tử.: 異形配偶子によって生殖する,...
  • Sinh sản ra

    うみだす - [生み出す], mở ra những cơ hội mới để tiếp tục sự phát triển của~: ~が今後も成長を続けるための新しい可能性を生み出す,...
  • Sinh số ngẫu nhiên

    らんすうせいせい - [乱数生成]
  • Sinh sống

    いきる - [生きる], きょじゅう - [居住], せいかつ - [生活], せいかつする - [生活する]
  • Sinh thiết

    バイオプシー
  • Sinh thái

    せいたい - [生態], エコロジー, エコロジ, cửa hàng sinh thái: エコロジーショップ, mô hình sinh thái công nghiệp: 産業エコロジー・モデル,...
  • Sinh thái học

    エコロジー, エコロジ, tạp chí về sinh thái học: エコロジー雑誌, sinh thái học nhân văn có liên quan đến tương lai của...
  • Sinh trưởng

    せいちょう - [生長]
  • Sinh tố

    ビタミン
  • Sinh tố dứa

    パインジュース
  • Sinh tồn

    いきのこる - [生き残る], rất nhiều các công ty với quy mô nhỏ phải liên doanh để tồn tại.: 小規模な企業は生き残るために合併しなければならないことも多い
  • Sinh viên

    だいがくせい - [大学生], がくもんのと - [学問の徒] - [hỌc vẤn ĐỒ], がくせい - [学生], がくしゅうしゃ - [学習者]...
  • Sinh viên có học bổng

    とくたいせい - [特待生] - [ĐẶc ĐÃi sinh], しょうがくせい - [奨学生], chế độ học bổng cho sinh viên: 特待生制度
  • Sinh viên mới nhập trường

    にゅうがくせい - [入学生] - [nhẬp hỌc sinh]
  • Sinh viên năm thứ 2

    にねんせい - [二年生] - [nhỊ niÊn sinh]
  • Sinh viên thực tập

    けんしゅうせい - [研修生] - [nghiÊn tu sinh], sinh viên thực tập trong nhà trắng: ホワイトハウスの研修生
  • Sinh viên ưu tú

    ゆうとうせい - [優等生]
  • Sinh vật

    せいぶつ - [生物], いきもの - [生き物], những loài sinh vật chịu ảnh hưởng của tình trạng ô nhiễm khí quyển.: 大気汚染によって影響を受ける種類の生き物,...
  • Sinh vật hiếu khí

    こうきせいせいぶつ - [好気性生物] - [hẢo khÍ tÍnh sinh vẬt]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top