Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tác dụng phụ

exp

ふくさよう - [副作用]
Tác dụng phụ được thừa nhận rộng rãi ở các bệnh nhân.: ~の患者に共通して認められる副作用
Tác dụng phụ không mong muốn: ~の厄介な副作用

Xem thêm các từ khác

  • Tác dụng trái ngược

    ぎゃくこうか - [逆効果] - [nghỊch hiỆu quẢ], nó có thể gây ra tác dụng trái ngược (phản tác dung): それは逆効果になり得る,...
  • Tác dụng tăng lực

    サーボアクション
  • Tác dụng xúc tác

    しょくばいさよう - [触媒作用]
  • Tác gia

    さっか - [作家]
  • Tác giả của chuẩn

    しようさくせい - [仕様作成]
  • Tác hại của rượu

    アルコールちゅうどく - [アルコール中毒]
  • Tác hại xấu

    がいする - [害する], gây tác hại xấu cho cơ thể: 肉体との関係を害する, gây tác hại xấu ảnh hưởng xấu tới nền...
  • Tác hợp

    わごうする - [和合する]
  • Tác nhân

    エージェント, エーゼント
  • Tác nhân làm cứng

    ハードニングエーゼント
  • Tác nhân người dùng

    ユーザエージェント, りようしゃきのうたい - [利用者機能体]
  • Tác nhân thứ yếu

    サブエージェント
  • Tác phong

    さくふう - [作風], ていさい - [体裁], ものごし - [物腰], người mà khi còn trẻ đạo đức không tốt thì về già cũng...
  • Tác phong sinh hoạt

    ふうき - [風紀]
  • Tác phẩm

    ちょしょ - [著書], ちょさくぶつ - [著作物] - [trƯỚc tÁc vẬt], そうさく - [創作], さくひん - [作品], さいく - [細工],...
  • Tác phẩm bất hủ

    ふきゅうのめいさく - [不朽の名作]
  • Tác phẩm danh tiếng

    めいさく - [名作]
  • Tác phẩm lớn

    けっさく - [傑作], Đây là tác phẩm lớn nhất của tôi: これは私の最高傑作だ, anh ấy đã chọn một cuốn album mà anh...
  • Tác phẩm nghệ thuật

    げいじゅつひん - [芸術品], dù nó tuyệt vời nhưng nó không mang tính thực dụng như là một tác phẩm nghệ thuật: 芸術品としては優れているが非実用的な,...
  • Tác phẩm nghệ thuật trừu tượng

    アブストラクトアート, cuộc triển lãm các tác phẩm nghệ thuật trừu tượng sẽ được khai trương tại trường đại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top