Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tách

Mục lục

n

おちょこ - [お猪口]
sửng sốt khi nghe giá của một tách cà phê tại quầy bar ở khách sạn: ホテルのラウンジでお猪口(小さいカップ)1杯のコーヒーの値段を知ってがくぜんとする
えだわかれ - [枝分かれ] - [CHI PHÂN]
chia tách nhiều lần và trở thành những đường đi nhỏ hơn: 何回も枝分かれしてより細い気道になる
カシャッ
cô ấy nghe thấy tiếng máy ảnh chụp đánh tách một cái trong ánh sáng lờ mờ: 彼女は薄明かりの中でカメラのカシャッという音を聞いた
カチッ
kêu tách một cái: カチッと音がする
nghe thấy tách một cái: カチッと開く
かちっと
がちゃん
cửa kính nứt kêu tách một cái: と窓ガラスが割れる
きりはなす - [切り離す]
Những người đang đấu tranh với bệnh tât thường không dễ tách mình ra khỏi thực tế.: うつ病で苦しんでいる人が自分を現実から切り離すことはまれなことではない
ぶんりする - [分離する]
わける - [分ける]

Kinh tế

どくりつ - [独立]

Xem thêm các từ khác

  • Tách (ra)

    デタッチ
  • Tách biệt

    こもる - [籠もる], つんつん, tách biệt trong (phòng...): ...にこもる
  • Tách bạch

    かくぜつ - [隔絶] - [cÁch tuyỆt], わかれる - [分かれる], tách bạch những người tán thành và không tán thành hoàn toàn:...
  • Tách dây

    ぷらいぶんり - [プライ分離]
  • Tách giấy

    バースト
  • Tách hộ tịch

    じょせき - [除籍する]
  • Tách khỏi

    りだつ - [離脱する]
  • Tách mình ra khỏi người khác

    こもる - [籠もる], tách biệt trong (phòng...): ...にこもる
  • Tách ra

    はずれる - [外れる], ばらばら, ぶんりする - [分離する], テーキオフ, リリース
  • Tách ra tự chịu trách nhiệm trong kinh doanh

    きぎょうのどくりつさいさん - [企業の独立採算]
  • Tách riêng công ty

    スピンアウト, スピンオフ, category : 会社・経営, explanation : 会社の一部門を切り離し独立させること。///広義ではスピンオフと同義ではあるが、狭義ではスピンアウトは、元の企業と関係が切れる場合をさし、元の企業のブランドや販売チャネルなどの資産を活用することができない。///近年、日本においてmboなど、バイアウトと呼ばれる企業買収の手法が用いられているが、バイアウトは、スピンアウトするための手段として活用されている。,...
  • Tách riêng trong sổ kế toán phần doanh thu do nhượng bán công trình kiến trúc

    けんぞうぶつのじょうよ、ばいきゃくによるしゅうにゅうはべっこにこべつにかいけいしょりする - [建造物の譲与、売却による収入は別箇に会計処理する]
  • Tách rời

    かくぜつ - [隔絶] - [cÁch tuyỆt], きりはなす - [切り離す], りだつする - [離脱する], ぎゃくアセンブラ - [逆アセンブラ],...
  • Tách sợi

    こーどぶんり - [コード分離]
  • Tách ta lông

    とれっどぶんり - [トレッド分離]
  • Tách trang

    バーストページ
  • Tách trà

    ちゃわん - [茶碗]
  • Tách tự động

    じどうしょうろくさぎょう - [自動抄録作業]
  • Tách xa

    はなれる - [離れる]
  • Tách ô

    せるぶんかつ - [セル分割]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top