Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tâm địa

Mục lục

n

ここち - [心地]
きもち - [気持ち]
いじ - [意地]
tâm địa độc ác: 意地が悪い
vì cô ta là người có tâm địa rất độc ác nên không ai ưa cô ta: 彼女はひどく意地が悪いので、だれにも好かれていない
điển hình về mụ mẹ kế tâm địa độc ác: 意地が悪い継母の典型

Xem thêm các từ khác

  • Tâm địa hắc ám

    あくれい - [悪霊] - [Ác linh], xóa bỏ tâm địa hắc ám: 悪霊を取り除く
  • Tâm địa xấu

    いじわる - [意地悪], わるぎ - [悪気], tâm địa xấu rõ ràng: あからさまな意地悪
  • Tâm địa xấu xa

    がいしん - [害心] - [hẠi tÂm], あくしん - [悪心] - [Ác tÂm], có tâm địa xấu xa: 害心を抱く, thương nhân có tâm địa...
  • Tâm động đất

    しんげん - [震源], しんおう - [震央]
  • Tân binh

    しんぺい - [新兵]
  • Tân chế

    しんせいど - [新制度]
  • Tân cách

    ひんかく - [賓格] - [tÂn cÁch]
  • Tân dược

    しんやく - [新薬]
  • Tân giáo

    しんきょう - [新教]
  • Tân hôn

    しんこん - [新婚]
  • Tân lang

    しんろう - [新郎]
  • Tân niên

    しんねん - [新年]
  • Tân thời

    しんじだい - [新時代], おしゃれ - [お洒落]
  • Tân thời (trang phục)

    おしゃれ - [お洒落], người đàn ông cao lớn trong bộ áo vét và cà vạt tân thời (hợp thời trang): スーツとネクタイをおしゃれに着こなした背の高い男性
  • Tân trang

    かいぞう - [改造], リコンディション, công ty đã được tân trang lại: 改造された会社
  • Tân tạo

    しんぞう - [新造]
  • Tân Đại lục

    しんたいりく - [新大陸]
  • Tân đảng

    しんせいとう - [新政党]
  • Tâng bóng

    リフティングする
  • Tâng bốc

    げいごう - [迎合する], おだてる - [煽てる], おべっか, おべんちゃら, tâng bốc ai: おだてる(人を), đừng tâng bốc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top