Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tình thế tiến thoái lưỡng nan

n, exp

きゅうち - [窮地]
Rơi vào tình thế tiến thoái lưỡng nan tuyệt vọng: 絶望的な窮地に陥っている
ai đó bị rơi vào tình thế tiến thoái lưỡng nan (bước đường cùng) về mặt tài chính một cách nghiêm trọng mà không thể nào thoát ra nổi: (人)が抜け出すことのできない深刻な金銭上の窮地に陥って
Rơi vào tình thế tiến thoái

Xem thêm các từ khác

  • Tình tường

    こころえる - [心得る]
  • Tình tự

    いちゃいちゃ, いちゃいちゃする, các cặp trai gái tình tự: イチャイチャした〔恋人同士などが〕
  • Tí tị

    ちょっと, すこし - [少し]
  • Tía

    むらさき - [紫]
  • Tích lũy

    かきあつめる - [かき集める], có gắng tích lũy càng nhiều kiến thức càng tốt: できるだけ多くの知識をかき集める,...
  • Tím

    むらさき - [紫]
  • Tín

    ほうどう - [報道], つうほう - [通報], しんよう - [信用], しんねん - [信念]
  • Tín dụng

    クレジット, きんゆう - [金融], かけ - [掛け], しんよう - [信用], hệ thống tín dụng: クレジット・システム, dịch...
  • Tính

    ...ようとおもう - [...ようと思う], ...うるつもりです, かぞえる - [数える], かんじょうする - [勘定する],...
  • Tính chất

    りゅう - [流], せいしつ - [性質]
  • Tính dục

    せいよく - [性欲]
  • Tính khí

    ひととなり - [為人] - [vi nhÂn], きしょう - [気性], きしつ - [気質], きごころ - [気心], きげん - [機嫌], người có tính...
  • Tính nhân

    かけざん - [掛け算], かけざん - [掛算], làm phép tính nhân: 掛け算をする
  • Tính nhẩm

    あんざん - [暗算], あんざん - [暗算する]
  • Tính tình

    せいへき - [性癖], せいじょう - [性情], せいかく - [性格], きもち - [気持ち], きしょう - [気性], きしつ - [気質] -...
  • Tính tương thích điện từ

    でんじはごかんせい - [電磁波互換性]
  • Tính từ

    けいようし - [形容詞], tính từ xác định hoàn toàn: 完全同定の形容詞, tính từ biểu thị tình cảm: 感情を表す形容詞,...
  • Tính ỳ

    ラグ
  • Tòa thánh

    ほうおうちょう - [法王庁]
  • Tóc mái

    フリンジ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top