Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tính ngay thẳng

n

そっちょく - [率直]

Xem thêm các từ khác

  • Tính nghiêm chỉnh

    しんけん - [真剣]
  • Tính nghiêm khắc

    きびしさ - [厳しさ] - [nghiÊm], rất nhiều thành viên đã tỏ ý bất bình (phàn nàn) về sự nghiêm khắc của khóa huấn luyện:...
  • Tính nghiêm trọng

    きんきゅうど - [緊急度]
  • Tính ngu ngốc

    はくち - [白痴]
  • Tính ngu xi

    はくち - [白痴]
  • Tính nguyên vẹn

    かんぜんせい - [完全性]
  • Tính ngây thơ

    てんしん - [天真] - [thiÊn chÂn], イノセンス, quay trở về với sự ngây thơ/trở lại tuổi thơ: 天真らんまんさを取り戻す,...
  • Tính ngọt

    とうしつ - [糖質]
  • Tính nhiều nghĩa

    たぎご - [多義語], たぎせい - [多義性]
  • Tính nhu mì

    じょうひん - [上品] - [thƯỢng phẨm]
  • Tính nhân văn

    にんじょうみ - [人情味] - [nhÂn tÌnh vỊ], kết cục không có tính nhân văn.: 人情味をなしで済ませる
  • Tính nhút nhát

    ひとみしり - [人見知り], てれしょう - [照れ性] - [chiẾu tÍnh], こわがり - [怖がり] - [bỐ], con gái tôi nó rất nhút nhát...
  • Tính nhạy cảm với lạnh

    ひえしょう - [冷え性] - [lÃnh tÍnh]
  • Tính nhất quán

    いっかんせい - [一貫性] - [nhẤt quÁn tÍnh], せいごうせい - [整合性], có tính nhất quán: 一貫性(関連性)がある, tính...
  • Tính nhất quán của dữ liệu

    データせいごうせい - [データ整合性]
  • Tính nhầm

    ごさん - [誤算]
  • Tính nhẹ dạ

    ぼうしん - [妄信] - [vỌng tÍn]
  • Tính nhị nguyên

    ふたごころ - [弐心] - [nhỊ tÂm], ふたごころ - [二心] - [nhỊ tÂm], にしん - [弐心] - [nhỊ tÂm], にしん - [二心] - [nhỊ...
  • Tính nhớt

    ねんせい - [粘性] - [niÊm tÍnh]
  • Tính nén

    あっしゅくせい - [圧縮性]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top