Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tính nhút nhát

Mục lục

n

ひとみしり - [人見知り]
Con gái tôi nó rất nhút nhát tôi không biết liệu nó có làm tốt trong cuộc phỏng vấn không?: うちの子、すごく人見知りするのよね...。面接大丈夫かな?
てれしょう - [照れ性] - [CHIẾU TÍNH]
こわがり - [怖がり] - [BỐ]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top