Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tính toán trực tuyến

Tin học

オンラインけいさんしょり - [オンライン計算処理]

Xem thêm các từ khác

  • Tính toán từ xa

    リモートコンピューティング
  • Tính toán tổn thất

    げんそんかいけい - [減損会計], そんがいのちょうせい - [損害の調整], explanation : 減損会計とは、保有する資産の時価が帳簿価格を大幅に下回った場合に損失処理を義務づける会計基準のこと。2005年度から実施される。減損会計の対象は、不動産などの有形固定資産だけでなく、ブランドなどの無形固定資産も含まれる。バブル期に大量の土地を抱えた会社の含み損が表面化する懸念があり、実施が先延ばしにされてきた。,...
  • Tính toán ích kỷ

    ちゃっかり
  • Tính toán địa chỉ

    アドレスけいさん - [アドレス計算]
  • Tính trong suốt

    とうかせい - [透過性], トランスペアレンシー
  • Tính trong suốt bít

    ビットトランスペアレンシー
  • Tính trung lập

    ちゅうりつせい - [中立性] - [trung lẬp tÍnh]
  • Tính trung thực

    まこと - [誠], ちゅうせつ - [忠節] - [trung tiẾt], せっそう - [節操]
  • Tính truyền i ôn

    イオンどうでんせい - [イオン導電性]
  • Tính truyền loạt

    バーストせい - [バースト性]
  • Tính truyền nhiễm

    でんせんせい - [伝染性] - [truyỀn nhiỄm tÍnh], một loại virus có tính truyền nhiễm rất cao có khả năng lây lan trong đàn...
  • Tính truyền điện của kim loại

    きんぞくどうでんせい - [金属導電性]
  • Tính trước sau như một

    こうじょうせい - [恒常性] - [hẰng thƯỜng tÍnh]
  • Tính trừ

    ひきざん - [引算], げんさん - [減算]
  • Tính tích cực

    せっきょくせい - [積極性]
  • Tính tò mò

    こうきしん - [好奇心], tính hiếu kỳ (tính tò mò) như trẻ con về ~: ~についての子どものような好奇心, sự tò mò...
  • Tính tương hợp

    コンパティビリティ, りょうりつせい - [両立性]
  • Tính tương thích

    あいしょう - [合性] - [hỢp tÍnh], あいしょう - [合い性] - [hỢp tÍnh], コンパティビリティ
  • Tính tương tác

    インタラクティブせい - [インタラクティブ性], explanation : 手順に縛られない対話性のソフト
  • Tính tương tác giữa các phần

    そうごどうさせい - [相互動作性]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top