Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tòa thị chính

Mục lục

n

やくば - [役場]
こうみんかん - [公民館]
đề nghị làm một ủy viên điều hành tòa thị chính: 公民館の運営委員を買って出る
tòa thị chính trung ương: 中央公民館
こうかいどう - [公会堂]
tòa thị chính kỉ niệm James Crown: ジェームズ・クラウン記念公会堂
tòa thị chính thành phố Mikata: 三鷹市公会堂
tòa thị chính trong tình trạng vô chính phủ: 無政府状態の街の公会堂
phát biểu tại tòa thị chính: 公会堂で演説する

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top