- Từ điển Việt - Nhật
Tạm biệt
Xem thêm các từ khác
-
Tạm biệt!
さよなら - [左様なら], さようなら - [左様なら] -
Tạm bợ
かり - [仮], sống tạm bợ: 仮に住む -
Tạm dừng
きゅうしする - [休止する], いちだんらく - [一段落する], いちじていし - [一時停止], ポーズ, tôi tạm dừng công việc... -
Tạm dừng hoạt động
ひアクティブか - [非アクティブ化] -
Tạm giữ hàng hóa
しょうひんをおうしゅうする - [商品を押収する] -
Tạm giữ tài sản
げんぶつをおうしゅうする - [現物を押収する] -
Tạm gác
のこす - [残す], tạm gác lại công việc: 仕事を残しておく -
Tạm ký
かりちょういん - [仮調印] - [giẢ ĐiỀu Ấn] -
Tạm nghỉ
きゅうし - [休止], うんきゅう - [運休], ポーズ -
Tạm nghỉ việc
きゅうしょく - [休職], explanation : 休職とは、従業員を就労させない、または雇用関係は続けながら、就労を免除または禁止すること。休職には法的な規制はないので就業規則、または従業員との個別契約によって行われる。休職には、私傷病休職(業務外の病気ケガ)、起訴休職(刑事事件で起訴)、懲戒休職(懲戒処分)、専従休職(労働組合専従者)、出向休職(他社への出向期間中)、自己都合休職(公職就任、留学など)などがある。,... -
Tạm ngừng
きる - [切る], きゅうしする - [休止する], おちこむ - [落ち込む], きゅうし - [休止], núi lửa tạm ngừng hoạt động:... -
Tạm nộp thuế đầy đủ và đúng hạn
ふそく・ちえんなくざんていぜいがくをのうふする - [不足・遅延なく暫定税額を納付する] -
Tạm rời
おさらば, tạm biệt mãi mãi (vĩnh biệt): 永遠に~とおさらばする, tạm rời công việc một thời gian: しばらく仕事ともおさらばである -
Tạm thời
りんじ - [臨時], ひとまず - [一まず], とりあえず - [取敢えず], とりあえず - [取り敢えず], そのばかぎり - [その場限り],... -
Tạm thời ngưng
いちじちゅうだんする - [一時中断する], hủy bỏ tạm thời việc điều tra: 捜索を一時中断する, tạm thời ngưng kinh... -
Tạm treo
たなあげ - [棚上げする], tạm treo vấn đề này đã: この問題を棚上げにしよう。 -
Tạm trú
たいざい - [滞在する], かりずまいする - [仮住まいする], nhà bị cháy nên phải sống tạm ở đây: 焼け出されてここに仮住いする -
Tạm xa
おさらば, tạm xa công việc một thời gian: しばらく仕事ともおさらばである -
Tạm được
けっこう - [結構], thế cũng tạm được rồi: それで結構, tôi nghĩ thế là tạm được rồi: (それで)結構だと思います -
Tạm ở
かりずまいする - [仮住まいする], nhà bị cháy nên phải sống tạm ở đây: 焼け出されてここに仮住いする
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.