Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tạm rời

v

おさらば
tạm biệt mãi mãi (vĩnh biệt): 永遠に~とおさらばする
tạm rời công việc một thời gian: しばらく仕事ともおさらばである

Xem thêm các từ khác

  • Tạm thời

    りんじ - [臨時], ひとまず - [一まず], とりあえず - [取敢えず], とりあえず - [取り敢えず], そのばかぎり - [その場限り],...
  • Tạm thời ngưng

    いちじちゅうだんする - [一時中断する], hủy bỏ tạm thời việc điều tra: 捜索を一時中断する, tạm thời ngưng kinh...
  • Tạm treo

    たなあげ - [棚上げする], tạm treo vấn đề này đã: この問題を棚上げにしよう。
  • Tạm trú

    たいざい - [滞在する], かりずまいする - [仮住まいする], nhà bị cháy nên phải sống tạm ở đây: 焼け出されてここに仮住いする
  • Tạm xa

    おさらば, tạm xa công việc một thời gian: しばらく仕事ともおさらばである
  • Tạm được

    けっこう - [結構], thế cũng tạm được rồi: それで結構, tôi nghĩ thế là tạm được rồi: (それで)結構だと思います
  • Tạm ở

    かりずまいする - [仮住まいする], nhà bị cháy nên phải sống tạm ở đây: 焼け出されてここに仮住いする
  • Tạng người

    たいかく - [体格]
  • Tạng phủ

    ないぞうきかん - [内臓器官]
  • Tạnh mưa

    あめがやむ - [雨がやむ]
  • Tạnh ráo

    せいてん - [晴天], こうてんき - [好天気]
  • Tạo bóng

    シャドーイング
  • Tạo bản sao

    ゴースト
  • Tạo chỉ mục tự động

    じどうさくいんさぎょう - [自動索引作業]
  • Tạo dòng

    ストリームライン
  • Tạo dòng video

    ビデオストリーミング
  • Tạo dạng

    プロフィール
  • Tạo dựng

    たてる - [建てる]
  • Tạo gánh nặng

    あっぱくする - [圧迫する], tạo gánh nặng tài chính cho quốc gia: 国の財政を圧迫していく
  • Tạo gôm

    ゴムフォーメーション
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top