Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tầng dưới

n

かいか - [階下] - [GIAI HẠ]
Từ tầng dưới đi lên cầu thang máy: 階下からエレベーターに乗り込む
Gọi ai đó ở trong phòng xuống tầng dưới: 部屋にいる(人)を階下に呼ぶ
Mẹ họ hiện đang sống ở tầng dưới: 彼らの母親は階下に住んでいる
Đi toilét ở tầng ~ : _ 階下のトイレに行く

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top