Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tập đối tượng thao tác

Tin học

そうさたいしょうしゅうごう - [操作対象集合]

Xem thêm các từ khác

  • Tập ảnh

    しゃしんしゅう - [写真集]
  • Tật bệnh

    びょうき - [病気]
  • Tật cáu kỉnh

    かんしょう - [癇症] - [nhÀn chỨng], かんしゃく, có tật cáu kỉnh: かんしゃくもちである, người mắc tật cáu kỉnh:...
  • Tật cận thị

    きんし - [近視], きんがん - [近眼] - [cẬn nhÃn], rất cận thị: 極度の近視である, mang trong đầu ý nghĩ là mắc bệnh...
  • Tật cắn móng tay

    つめをかむくせ - [爪を噛む癖] - [trẢo giẢo phÍch]
  • Tật hay quên

    けんぼう - [健忘]
  • Tật hở hàm ếch

    としん - [兎脣] - [thỐ ?], としん - [兎唇] - [thỐ thẦn], とけつ - [兎欠] - [thỐ khiẾm]
  • Tật lác mắt

    ないしゃし - [内斜視] - [nỘi tÀ thỊ], しゃし - [斜視], lác mắt không thể điều tiết được: 非調節性内斜視
  • Tật sứt môi

    こうしんれつ - [口唇裂] - [khẨu thẦn liỆt], sinh (đẻ) một đứa trẻ bị tật sứt môi: 口唇裂の子どもを産む
  • Tật sứt môi trên

    としん - [兎脣] - [thỐ ?], としん - [兎唇] - [thỐ thẦn], とけつ - [兎欠] - [thỐ khiẾm]
  • Tật xấu

    くせ, くせ - [癖], いいがかり - [言い掛かり], あらさがし - [あら探し] - [thÁm], あくへき - [悪癖] - [Ác phÍch], あくふう...
  • Tắc-xi

    タクシー
  • Tắc kè

    カメレオン, やもり [守宮]
  • Tắc kè hoa

    カメレオン, màu tắc kè hoa: カメレオン・カラー, giống như tắc kè hoa: カメレオンのような
  • Tắc nghẹt

    ふさがる - [塞がる]
  • Tắc nghẽn

    ぎゅうづめ - [ぎゅう詰め] - [cẬt], じゅうたい - [渋滞する], とまる - [止まる], ふさがる - [塞がる], じゅうたい -...
  • Tắc nghẽn giao thông

    じゅうたい - [渋滞], こうつうじゅうたい - [交通渋滞], vì đường hẹp, ở thành phố này hay bị tắc nghẽn giao thông.:...
  • Tắc nghẽn giao thông (trên mạng)

    トラフィックふくそう - [トラフィック輻輳]
  • Tắc nghẽn mạng

    ネットこんざつ - [ネット混雑]
  • Tắc te

    グロープラグ, グローランプ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top