Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tật hay quên

n

けんぼう - [健忘]

Xem thêm các từ khác

  • Tật hở hàm ếch

    としん - [兎脣] - [thỐ ?], としん - [兎唇] - [thỐ thẦn], とけつ - [兎欠] - [thỐ khiẾm]
  • Tật lác mắt

    ないしゃし - [内斜視] - [nỘi tÀ thỊ], しゃし - [斜視], lác mắt không thể điều tiết được: 非調節性内斜視
  • Tật sứt môi

    こうしんれつ - [口唇裂] - [khẨu thẦn liỆt], sinh (đẻ) một đứa trẻ bị tật sứt môi: 口唇裂の子どもを産む
  • Tật sứt môi trên

    としん - [兎脣] - [thỐ ?], としん - [兎唇] - [thỐ thẦn], とけつ - [兎欠] - [thỐ khiẾm]
  • Tật xấu

    くせ, くせ - [癖], いいがかり - [言い掛かり], あらさがし - [あら探し] - [thÁm], あくへき - [悪癖] - [Ác phÍch], あくふう...
  • Tắc-xi

    タクシー
  • Tắc kè

    カメレオン, やもり [守宮]
  • Tắc kè hoa

    カメレオン, màu tắc kè hoa: カメレオン・カラー, giống như tắc kè hoa: カメレオンのような
  • Tắc nghẹt

    ふさがる - [塞がる]
  • Tắc nghẽn

    ぎゅうづめ - [ぎゅう詰め] - [cẬt], じゅうたい - [渋滞する], とまる - [止まる], ふさがる - [塞がる], じゅうたい -...
  • Tắc nghẽn giao thông

    じゅうたい - [渋滞], こうつうじゅうたい - [交通渋滞], vì đường hẹp, ở thành phố này hay bị tắc nghẽn giao thông.:...
  • Tắc nghẽn giao thông (trên mạng)

    トラフィックふくそう - [トラフィック輻輳]
  • Tắc nghẽn mạng

    ネットこんざつ - [ネット混雑]
  • Tắc te

    グロープラグ, グローランプ
  • Tắc xi

    タクシー
  • Tắc động mạch não

    のうけっせん - [脳血栓] - [nÃo huyẾt xuyÊn]
  • Tắm biển

    うみでおよぐ - [海で泳ぐ]
  • Tắm bồn

    おふろにはいる - [お風呂に入る], giữa trưa hè nóng bức, sau khi tắm bồn nước nóng, được uống một chai bia lạnh thì...
  • Tắm gội

    あらう - [洗う]
  • Tắm hơi

    サウナ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top