Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tập thể

n

だんたい - [団体]
Công ty dầu lửa M tiến hành bảo hiểm tập thể cho toàn bộ cán bộ công nhân viên với công ty bảo hiểm N: M 石油会社は N 保険会社に従業員の団体保険をかけている.
Đoàn thể này được thành lập với mục đích hỗ trợ cho ~.: ~を支援することを目的として結成された団体
しゅうだん - [集団]
sống trong tập thể: 集団で暮らす

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top