Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tọa độ tương đối

Tin học

そうたいざひょう - [相対座標]

Xem thêm các từ khác

  • Tọa độ Đề các

    ちょっこうざひょう - [直交座標], category : 数学, 'related word': デカルト座標
  • Tọc mạch

    おせっかい - [お節介], lời khuyên tọc mạch: おせっかいなアドバイス, can thiệp một cách thóc mạch: おせっかいな干渉,...
  • Tọng

    くう - [食う]
  • Tỏ bày

    のべる - [述べる]
  • Tỏ lòng

    いしをひょうじする - [意志を表示する]
  • Tỏ ra tàn bạo

    サディスティック
  • Tỏ tình

    こくはくする - [告白する], Ở nhật bản, ngày va-len-tin là ngày để cho phái nữ tỏ tình với phái nam.: 日本ではバレンタインデーは女性が男性に告白する日である。
  • Tỏa hương

    かおる - [香る], かおる - [薫る], một khu vườn có hoa thụy hương tỏa hương.: 沈丁花の香る庭
  • Tỏa khói đặc

    スマッジ
  • Tỏa ra

    ふく - [吹く], はっさん - [発散する], làm cho nhiệt tỏa ra: 熱を発散させる
  • Tỏa sáng

    ひかる - [光る], ひかりかがやく - [光り輝く], かがやく - [輝く], cái khuyên tai bằng kim cương tỏa sáng lấp lánh trên...
  • Tỏa đi

    ちる - [散る], những sinh viên tốt nghiệp tỏa đi nơi nơi.: 卒業生が各地に散っていく
  • Tỏi tây

    にら
  • Tỏn mỏn

    こまか - [細か]
  • Tờ báo

    しんぶん - [新聞]
  • Tờ bìa

    ひょうし - [表紙]
  • Tờ bảo đảm

    ほしょうしょ - [保証書]
  • Tờ chiếu của vua

    ちょくご - [勅語]
  • Tờ giấy màu đỏ

    あかがみ - [赤紙] - [xÍch chỈ]
  • Tờ khai

    しんこくしょ - [申告書], しんこく - [申告], しんこくしょ - [申告書], category : 対外貿易, category : 対外貿易
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top