Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tổ chức tiêu chuẩn quốc tế

Mục lục

Kinh tế

アイ・エス・オー
Category: ビジネス
Explanation: 国際標準化機構(ISO)の意味である。ISOは国際的な品質保証の規格ISO9000、あるいは環境管理の規格ISO14000など多くの国際規格を制定し、国際的取引における統一した保証および円滑な貿易を進めることを目的として活動する機関である。

Kỹ thuật

あいえすおー - [ISO]
Explanation: 国際標準化機構の略称。工業関連部門の規格統一と標準化を行う国際機関。本部はジュネーブ。各国の一つの標準化機関が代表して会員として登録され、創立は1947年。日本からはJIEC(日本工業標準調査会)が加入。

Xem thêm các từ khác

  • Tổ lái

    のりくみいん - [乗組員]
  • Tổ tiên của hoàng đế

    こうそ - [皇祖] - [hoÀng tỔ]
  • Tổng

    つうけい - [通計] - [thÔng kẾ], そう - [総], サム, そうけい - [総計], ごうけい - [合計], そうけい - [総計], そうすう...
  • Tổng quan

    がいきょう - [概況], tổng quan về ngoại thương: 外国貿易概況, tổng quan về thị trường: 市場概況
  • Tổng tiền

    かがく - [価額] - [giÁ ngẠch]
  • Tỉa

    かる - [刈る]
  • Tỉnh

    いきかえる - [生返る], いきかえる - [生き返る], けん - [県], anh ta tắm nước lạnh tỉnh cả người.: 彼は生き返るような冷たいシャワーを浴びた,...
  • Tịnh

    しょうみ - [正味]
  • Tịt

    ブラインド
  • Tới

    とどく - [届く], つく - [着く], たっする - [達する], しゅつげん - [出現する], くる - [来る], おもむく - [赴く], にゅうしゃ...
  • Tới nay

    いままで - [今まで]
  • Tội

    かわいそう - [可哀相], つみ - [罪], ばつ - [罰], chúng tôi cũng đang muốn có con lắm đấy chứ. thế nhưng, chị xem chúng...
  • Uổng

    むような - [無用な], むだにしょうひする - [無駄に消費する], むえきな - [無益な]
  • Van

    バルブ, せつがんする - [切願する], ヴァルヴ, コック, バルブ, べん - [弁], explanation : 4ストロークエンジンでシリンダー上部に備えられた弁。吸気と排気はこのバルブが作動することによって行われる。多い方が一連の行程を効率よく行えるため、最近は4バルブが主流。,...
  • Viền

    エッジ, リム, viền cốc: カップのエッジ
  • Việc bận

    ようじ - [用事], よう - [用], có việc bận: ~がある, làm việc: ~を足す
  • Việc quét dọn nhà cửa sạch sẽ nhà cửa vào dịp mùa xuân

    おおそうじ - [大掃除], 2 ngày tổng vệ sinh, dọn dẹp nhà cửa trong năm: 年2回の大掃除の日, ở mỹ, vào tháng 4, người...
  • Việt

    ベトナム
  • Viễn

    とおい - [遠い], えんぽう - [遠方], えいえん - [永遠]
  • Vong phụ

    ぼうふ - [亡父]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top