Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tổng khối lượng nhập khẩu

Kinh tế

ゆにゅうそうがく - [輸入総額]
Category: 対外貿易
ゆにゅうそうりょう - [輸入総量]
Category: 対外貿易

Xem thêm các từ khác

  • Tổng kim ngạch

    そうがく - [総額], tổng kim ngạch xuất khẩu: 輸出貿易総額
  • Tổng kết

    そうかつ - [総括], がいかつ - [概括], tổng kết các phương án lựa chọn đầu tư: 投資選択の概括, tổng kết không đầy...
  • Tổng liên đoàn

    そうれんごうかい - [総連合会]
  • Tổng liên đoàn Châu Âu

    おうしゅうろうどうくみあいれんめい - [欧州労働組合連盟]
  • Tổng liên đoàn Lao Động Nhật Bản

    にほんろうどうくみあいそうひょうぎかい - [日本労働組合総評議会] - [nhẬt bẢn lao ĐỘng tỔ hỢp tỔng bÌnh nghỊ...
  • Tổng liên đoàn lao động VN

    べとなむろうどうそうれんめい - [ベトナム労働総連名]
  • Tổng luận

    そうろん - [総論], tôi đồng ý với kế hoạch về tổng thể nhưng về chi tiết thì tôi không tán thành.: 総論賛成だが各論反対である,...
  • Tổng lãi trên doanh thu

    うりあげそうりえきりつ - [売上総利益率], explanation : 売上高から売上原価を差引いたものが売上総利益。売上高に占める売上総利益の割合を売上総利益率という。事業の収益性、採算性を判断するのに使われる数値で、数値が高いほど収益性は高くなる。この数値が同業他社と比べて低い場合は、売上原価が高すぎるのか、売価が低すぎる可能性がある。,...
  • Tổng lãnh sự

    そうりょうじ - [総領事]
  • Tổng lãnh sự quán

    そうりょうじかん - [総領事館] - [tỔng lÃnh sỰ quÁn], con của các thành viên trong tổng lãnh sự quán đi học tại các trường...
  • Tổng lũy kế (của mất giá)

    るいけいがく - [累計額], category : 財政
  • Tổng lũy tích

    るいせきわ - [累積和]
  • Tổng lưu lượng

    トラヒックぜんたい - [トラヒック全体]
  • Tổng lượng khí thải

    そうはいきりょう - [総排気量], category : 自動車, explanation : 各シリンダーの容積を合計したもの。エンジンの大きさを比較する目安となっている。単に排気量といえば普通は総排気量を指す。,...
  • Tổng lợi nhuận

    あらりえき - [粗利益], category : 財務分析, explanation : 証券取引法の財務諸表等規則による損益計算書上において、売上から売上原価を差し引いた利益のこと。粗利益(あらりえき)をさす。///売上総利益=売上高-売上原価,...
  • Tổng lợi nhuận từ doanh thu bán hàng

    うりあげそうりえき - [売上げ総利益], category : 財政
  • Tổng lợi nhuận từ vốn (lãi + tăng quy mô vốn)

    しゅうりめいがら - [収利銘柄], category : 財政
  • Tổng nợ

    ふさいひりつ - [負債比率], category : 財務分析, explanation : レバレッジ比率、あるいは、ギアリング比率とも呼ぶ。///貸借対照表の貸方側の資本構成を表す指標。自己資本(=株主資本)に対する負債の割合を表す。株主資本が充実していればいるほど財務の安全性が保全されることより、この割合は、低ければ低いほど好ましい。,...
  • Tổng quan nhật ký

    にちべつがいよう - [日別概要]
  • Tổng quan về nhiệm vụ

    ぎょうむがいよう - [業務概要]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top