Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tội tống tiền

Kinh tế

ざいぶつきょうようざい - [財物強要罪]

Xem thêm các từ khác

  • Tội ác

    はんざい - [犯罪], つみ - [辜] - [cÔ], つみ - [罪], ざいあく - [罪悪] - [tỘi Ác], きょうこう - [凶行], あくじ - [悪事],...
  • Tội ác chết người

    きょうあく - [凶悪]
  • Tội ác dã man

    きょうあく - [凶悪], tội ác dã man do thanh thiếu niên gây ra: 青少年による凶悪犯罪, một loạt các hành động tội ác...
  • Tội ác ghê gớm

    きょうあく - [凶悪], tội ác ghê gớm do thanh thiếu niên gây ra: 青少年による凶悪犯罪
  • Tội ác khủng khiếp

    きょうあく - [凶悪], tôi không thể nào tin được rằng hắn ta đã thoát được tội ác khủng khiếp như thế: 彼があんな凶悪な犯罪から逃れられたなんて信じられないな,...
  • Tội ác trước đây

    きゅうあく - [旧悪], hối hận về những tội ác đã gây ra trước đây.: 旧悪を悔いる
  • Tội ác tàn bạo

    きょうあく - [凶悪], tội ác tàn bạo do thanh thiếu niên gây ra: 青少年による凶悪犯罪, một loạt các hành động tội...
  • Tội ăn cắp

    せっとうざい - [窃盗罪]
  • Tội ăn trộm

    せっとうざい - [窃盗罪]
  • Tột bực

    このうえもなく - [この上もなく], このうえなく - [この上なく]
  • Tột cùng

    きわみ - [極み], giải thích lí do tại sao lại rơi vào hoàn cảnh rối loạn tột cùng: 混乱の極みにある理由を説明する,...
  • Tột độ

    きわみ - [極み], giải thích lí do tại sao lại rơi vào hoàn cảnh rối loạn tột độ: 混乱の極みにある理由を説明する,...
  • U

    こぶ - [瘤], アニーリング, アニール, しょうとん - [焼鈍], triệu chứng giãn tĩnh mạch: 症候性精索静脈瘤, explanation...
  • UBTW Mặt trận Tổ quốc Việt Nam

    ベトナム祖国戦線中央委員会
  • UNESCO

    ユネスコ
  • UNIVAC

    ユニバック
  • UNIX

    ユニックス
  • UP

    ユーピー
  • USB

    ユーエスビー
  • UTC

    きょうていせかいじ - [協定世界時]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top