Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

USB

Tin học

ユーエスビー

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • UTC

    きょうていせかいじ - [協定世界時]
  • UTF

    ユニコードぎじゅついいんかい - [ユニコード技術委員会]
  • UUCP

    ユーユーシーピー
  • U già

    ろうふ - [老婦]
  • U hoài

    ノスタルジック
  • U huyền

    ゆうげんな - [幽玄な], しんひてき - [神秘的]
  • U mê

    ぼうっと
  • U ran

    ウラン, category : 化学
  • U rê

    にょうそ - [尿素]
  • U sưng trong mũi

    びじょう - [鼻茸] - [tỴ ?]
  • U sầu

    ゆううつ - [憂鬱], うっとうしい - [鬱陶しい], うい - [憂い], うれえる - [愁える], cảm giác u sầu: うっとうしい感情,...
  • U uất

    うい - [憂い], nụ cười u uất: 憂いに沈んだ笑み
  • U ám

    まっくら - [真っ暗], ふさぐ - [塞ぐ], くろい - [黒い], くもり - [曇], くすみ, うっとうしい - [鬱陶しい], いんき -...
  • UltraSPARC

    ウルトラスパーク
  • Um sùm

    さわがしい - [騒がしい], うるさい
  • Um tùm

    しげる - [茂る], こんもり, vườn um tùm cỏ dại: 雑草の生い茂る庭
  • Ung

    くさる - [腐る], mùi trứng ung: 卵腐ったにおい
  • Ung dung

    おんような - [温容な], ゆうゆう - [悠々]
  • Ung nhọt

    はれもの - [腫物], うみ - [膿] - [nỒng], nhọt bình thường: 健全膿, hút mủ mụn nhọt bằng ống kim tiêm: 注射器で膿瘍の排膿をする,...
  • Ung thư

    がんしゅ - [癌腫], がん - [癌], kiểu ung thư tiến triển một cách từ từ: ゆっくりと進行するタイプの癌, căn bệnh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top