Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tột cùng

n

きわみ - [極み]
giải thích lí do tại sao lại rơi vào hoàn cảnh rối loạn tột cùng: 混乱の極みにある理由を説明する
tột cùng rối loạn: 混乱の極みである
tột cùng của sự suy đồi: 退廃の極み
sự bất hạnh tột độ (tột cùng): 悲嘆の極み

Xem thêm các từ khác

  • Tột độ

    きわみ - [極み], giải thích lí do tại sao lại rơi vào hoàn cảnh rối loạn tột độ: 混乱の極みにある理由を説明する,...
  • U

    こぶ - [瘤], アニーリング, アニール, しょうとん - [焼鈍], triệu chứng giãn tĩnh mạch: 症候性精索静脈瘤, explanation...
  • UBTW Mặt trận Tổ quốc Việt Nam

    ベトナム祖国戦線中央委員会
  • UNESCO

    ユネスコ
  • UNIVAC

    ユニバック
  • UNIX

    ユニックス
  • UP

    ユーピー
  • USB

    ユーエスビー
  • UTC

    きょうていせかいじ - [協定世界時]
  • UTF

    ユニコードぎじゅついいんかい - [ユニコード技術委員会]
  • UUCP

    ユーユーシーピー
  • U già

    ろうふ - [老婦]
  • U hoài

    ノスタルジック
  • U huyền

    ゆうげんな - [幽玄な], しんひてき - [神秘的]
  • U mê

    ぼうっと
  • U ran

    ウラン, category : 化学
  • U rê

    にょうそ - [尿素]
  • U sưng trong mũi

    びじょう - [鼻茸] - [tỴ ?]
  • U sầu

    ゆううつ - [憂鬱], うっとうしい - [鬱陶しい], うい - [憂い], うれえる - [愁える], cảm giác u sầu: うっとうしい感情,...
  • U uất

    うい - [憂い], nụ cười u uất: 憂いに沈んだ笑み
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top