Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

U rê

adv

にょうそ - [尿素]

Xem thêm các từ khác

  • U sưng trong mũi

    びじょう - [鼻茸] - [tỴ ?]
  • U sầu

    ゆううつ - [憂鬱], うっとうしい - [鬱陶しい], うい - [憂い], うれえる - [愁える], cảm giác u sầu: うっとうしい感情,...
  • U uất

    うい - [憂い], nụ cười u uất: 憂いに沈んだ笑み
  • U ám

    まっくら - [真っ暗], ふさぐ - [塞ぐ], くろい - [黒い], くもり - [曇], くすみ, うっとうしい - [鬱陶しい], いんき -...
  • UltraSPARC

    ウルトラスパーク
  • Um sùm

    さわがしい - [騒がしい], うるさい
  • Um tùm

    しげる - [茂る], こんもり, vườn um tùm cỏ dại: 雑草の生い茂る庭
  • Ung

    くさる - [腐る], mùi trứng ung: 卵腐ったにおい
  • Ung dung

    おんような - [温容な], ゆうゆう - [悠々]
  • Ung nhọt

    はれもの - [腫物], うみ - [膿] - [nỒng], nhọt bình thường: 健全膿, hút mủ mụn nhọt bằng ống kim tiêm: 注射器で膿瘍の排膿をする,...
  • Ung thư

    がんしゅ - [癌腫], がん - [癌], kiểu ung thư tiến triển một cách từ từ: ゆっくりと進行するタイプの癌, căn bệnh...
  • Ung thư dạ dày

    いがん - [胃癌], nói thẳng với (ai đó) là bị ung thư dạ dày: (人)が胃癌だと打ち明ける, bệnh nhân bị cắt bỏ khối...
  • Ung thư phổi

    はいがん - [肺癌] - [phẾ nham], はいがん - [肺がん], chứng kiến anh trai của mình chết vì bệnh ung thư phổi tôi mới thấy...
  • Ung thư trực tràng

    ちょくちょうがん - [直腸癌] - [trỰc trƯỜng nham], tử vong do ung thư trực tràng: 直腸癌による死亡, những yếu tố nguy...
  • Ung thư tử cung

    しきゅうがん - [子宮癌] - [tỬ cung nham], しきゅうがん - [子宮ガン]
  • Ung thư vòm họng

    こうこうがん - [口腔癌] - [khẨu * nham], tính nguy hiểm của ung thư vòm họng: 口腔癌の危険(性), tỉ lệ tử vong do bệnh...
  • Ung thư vú

    にゅうがん - [乳癌], ちちがん - [乳ガン]
  • Ung độc

    がんしゅ - [癌腫]
  • Unicode

    ユニコード
  • Unicode Consortium

    ユニコードコンソーシアム
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top