Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Từ đầu đến cuối

Mục lục

exp

ぶっつづけ - [ぶっ続け]
はじめからおわりまで - [初めから終りまで]
てっぱい - [撤廃]
về cơ bản, tất cả những trở ngại ban đầu đã được cởi bỏ: 形式上の[表面的な]障害は事実上すべて撤廃された。
しじゅう - [始終]

Xem thêm các từ khác

  • Từ đằng sau

    うしろだて - [後ろ盾]
  • Từ đối

    ついご - [対語] - [ĐỐi ngỮ], "chiến tranh" và "hòa bình" là cặp từ trái nghĩa.: 「戦争」と「平和」は対語である. `
  • Từ đồng nghĩa

    るいご - [類語], るいぎご - [類義語], どうぎご - [同義語], シノニム
  • Từ đệm

    あいのて - [相の手] - [tƯƠng thỦ], あいのて - [合の手] - [hỢp thỦ], あいのて - [合いの手] - [hỢp thỦ], あいのて -...
  • Từ định danh

    いちいめい - [一意名], しきべつし - [識別子], しきべつめい - [識別名], とくていきごう - [特定記号]
  • Từ định danh cấu trúc

    こうぞうたいしきべつし - [構造体識別子]
  • Từ định danh kết nối

    コネクションしきべつし - [コネクション識別子]
  • Từ định danh nhãn

    ラベルしきべつし - [ラベル識別子]
  • Từ định danh nhóm tham số

    パラメタグループしきべつし - [パラメタグループ識別子]
  • Từ định danh tham số

    パラメタしきべつし - [パラメタ識別子]
  • Từng ... một

    ここ - [個々], từng doanh nghiệp một: 個々の企業, từ quan điểm của từng doanh nghiệp một: 個々の企業の観点から, khác...
  • Từng bước

    いっぽいっぽ - [一歩一歩], シングルステップ
  • Từng bước một

    あしなみ - [足並み] - [tÚc tỊnh], しだいに - [次第に]
  • Từng chút một

    すこしずつ - [少しずつ], biết là thuốc lá có hại nhưng bỏ ngay thì không được. hãy bỏ ít một cho cơ thể thích nghi.:...
  • Từng cái

    いずれ - [孰]
  • Từng cái một

    べつべつ - [別々], ひとつひとつ - [一つ一つ], つぎつぎに - [次々に], いちいち - [一々] - [nhẤt], いずれ - [孰], kiểm...
  • Từng cái phân biệt

    べっこ - [別個], hiểu.. như là một thực thể riêng biệt với .....: ~を...とは全く別個のものとして理解する, phân...
  • Từng có thời

    いちじ - [一時] - [nhẤt thỜi], Ông ta đã từng có thời rất có ảnh hưởng.: 彼は一時大変な羽振りだった。
  • Từng cơn từng hồi

    あいだをおいて - [間を置いて] - [gian trÍ]
  • Từng giây từng phút

    いっこく - [一刻], biến đổi từng giây từng phút: 刻一刻と変化する
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top