- Từ điển Việt - Nhật
Tai nạn
Mục lục |
adj
さいなん - [災難]
じこ - [事故]
- Giảm tỷ lệ tai nạn (sự cố) xảy ra ở các công trường xây dựng: 建設現場で発生する事故の件数を減らす
そうなん - [遭難]
- 6 người leo núi gặp nạn rơi từ đỉnh núi cao 8.000 mét xuống do thời tiết xấu ập xuống ngọn núi cao nhất thế giới.: 世界最高峰を襲った悪天候のために8000メートルの頂上から下山する途中で6人とも遭難した
Xem thêm các từ khác
-
Tai nạn của biển
かいじょうきけん - [海上危険] -
Tai nạn do mìn
じらい じこ - [地雷事故], bị thương do mìn nổ (tai nạn do mìn nổ): 地雷事故で被害を受ける -
Tai nạn giao thông
じこ - [事故], こうつうじこ - [交通事故], トラフィックアクシデント, tai nạn giao thông do uống rượu: 飲酒絡みの交通事故,... -
Tai nạn lao động
ろうどうさいがい - [労働災害], bảo hiểm tổng hợp cho các tai nạn lao động: 労働災害総合保険, tỉ lệ chết người... -
Tai nạn thương tâm
さんじ - [惨事] -
Tai nạn xảy ra ở mỏ
こうないじこ - [坑内事故] -
Tai nạn đâm xe
クラッシュ, tai nạn đâm xe (tai nạn đâm nhau): ヘッド・クラッシュ -
Tai nạn đường biển
かいじょうきけん - [海上危険], こうかいにかんするじこ - [航海に関する事故] -
Tai tiếng
あくめい - [悪名] - [Ác danh], あくみょう - [悪名] - [Ác danh], người mang nhiều tai tiếng: 悪名の高い人, chịu tai tiếng:... -
Tai trái
ひだりみみ - [左耳] - [tẢ nhĨ] -
Tai đâm nhau
クラッシュ, tai nạn đâm xe (tai nạn đâm nhau): ヘッド・クラッシュ -
Tai ương
わざわい - [災い], やく - [厄], かこん - [禍根] -
Taira và Minamoto
げんぺい - [源平] - [nguyÊn bÌnh], cuộc chiến tranh giữa taira và minamoto: 源平の争乱 -
Talisman
タリスマン -
Tam giác
さんかっけい - [三角形], さんかく - [三角], khu vực tam giác: 立地三角形, tam giác có 3 cạnh: 三角形には3辺がある,... -
Tam giác Bermuda
バーミューダトライアングル -
Tam giác cân
にとうへんさんかっけい - [二等辺三角形], にとうへんさんかくけい - [二等辺三角形] -
Tam giác thường
そのたのさんかっけい - [その他の三角形] -
Tam giác vuông
ちょっかくさんかっけい - [直角三角形] - [trỰc giÁc tam giÁc hÌnh], ちょっかくさんかく - [直角三角], cạnh huyền của...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.