Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thà rằng

adv

いっそ
thà rằng như thế thì tốt: いっそ~すればよい

Xem thêm các từ khác

  • Thành (xe)

    ウオール
  • Thành bao bên ngoài

    がいかく - [外郭], thành bao bên ngoài chân: 足の外郭
  • Thành bại

    せいばい - [成敗]
  • Thành công

    かいきょ - [快挙], ごうかく - [合格する], せいこう - [成功], せいこうする - [成功する], thành công rực rỡ về mặt...
  • Thành công rực rỡ

    かいきょ - [快挙] - [khoÁi cỬ], công ty xx đã đạt những thành công rực rỡ trên thị trường bộ nhớ máy tính nhưng họ...
  • Thành công vĩ đại

    いくん - [偉勲], đạt được thành công vĩ đại: 偉勲を立てる
  • Thành công đầu tiên

    はつのせいこう - [初の成功] - [sƠ thÀnh cÔng]
  • Thành cổ

    こじょう - [古城], thành cổ với những bức tường bao quanh: 周囲に城壁を巡らした古城, tái tạo thành cổ: 古城の復元,...
  • Thành hoang phế

    こうじょう - [荒城] - [hoang thÀnh], phục hồi (phục chế, trùng tu) lại thành đổ nát (thành hoang phế): 荒城を復元する
  • Thành hoàng

    うじがみ - [氏神], thờ thành hoàng: 氏神に参る
  • Thành hôn

    けっこん - [結婚], けっこん - [結婚する], せいこん - [成婚], kỷ niệm 10 năm ngày thành hôn: 結婚10周年記念, hôm nay...
  • Thành khẩn

    せいい - [誠意]
  • Thành kiến

    せんにゅうかん - [先入観]
  • Thành kính

    そんけいする - [尊敬する]
  • Thành luỹ

    じょうへき - [城壁]
  • Thành lũy bao quanh thành

    にのまる - [二の丸] - [nhỊ hoÀn]
  • Thành lũy của địch

    てきるい - [敵塁]
  • Thành lập

    かいせつ - [開設], かいせつ - [開設する], かくりつ - [確立する], せいりつする - [成立する], せっていする - [設定する],...
  • Thành lập công ty

    ほうじんせつりつ - [法人設立], category : 対外貿易
  • Thành ngữ

    せいく - [成句], じゅくご - [熟語], かんようく - [慣用句], thành ngữ mang tính nguyên mẫu: 原型的慣用句, thảo luận...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top