Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tháng chín âm lịch

exp

ながつき - [長月] - [TRƯỜNG NGUYỆT]

Xem thêm các từ khác

  • Tháng chạp

    じゅうにがつ - [十二月], しわす - [師走]
  • Tháng giêng

    しょうがつ - [正月], いちがつ - [一月]
  • Tháng giêng (cách gọi tháng một theo lịch âm)

    いちがつ - [一月], cuối tháng giêng: 一月中旬, sống ở đây từ tháng giêng: 一月からここに住んでいます
  • Tháng hai

    にがつ - [二月]
  • Tháng hai âm lịch

    きさらぎ - [如月] - [nhƯ nguyỆt]
  • Tháng lịch biểu

    れきげつ - [暦月]
  • Tháng mười

    じゅうがつ - [十月]
  • Tháng mười âm lịch

    かんなづき - [神無月] - [thẦn vÔ nguyỆt]
  • Tháng một

    しょうがつ - [正月], いちがつ - [一月] - [nhẤt nguyỆt], cuối tháng một: 一月中旬, sinh nhật của tôi vào tháng một: 私の誕生日は一月です,...
  • Tháng này

    こんげつ - [今月], tháng này mưa nhiều.: 今月は雨が多かった。, ngày 10 tháng này tôi sẽ leo núi phú sĩ.: 今月の10日に私は富士山に登ります。
  • Tháng năm

    ごがつ - [五月]
  • Tháng năm âm lịch

    さつき - [五月] - [ngŨ nguyỆt]
  • Tháng sau

    らいげつ - [来月], gửi hàng vào chuyến tầu đầu tiên khởi hành đến~vào tháng sau.: 来月~に向けて出航する最初の船便で発送する,...
  • Tháng sau nữa

    さらいげつ - [再来月]
  • Tháng sắp sinh

    うみづき - [産み月] - [sẢn nguyỆt]
  • Tháng sắp vỡ chum

    うみづき - [産み月] - [sẢn nguyỆt]
  • Tháng sắp vỡ chum (sinh)

    うみづき - [産み月] - [sẢn nguyỆt]
  • Tháng trước

    せんげつ - [先月], tôi chẳng nhận được tin tức gi của anh kể từ tháng trước: 先月から全然連絡ないけど, ngày này...
  • Tháng tuổi

    げつれい - [月齢]
  • Tháng tuổi (của trẻ con)

    げつれい - [月齢], trẻ sơ sinh từ mấy tháng đến mấy tháng tuổi: 月齢_~_カ月の赤ん坊, thay đổi theo tháng tuổi:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top