Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thánh địa

n

せいち - [聖地]
せいいき - [聖域]

Xem thêm các từ khác

  • Thánh thót

    したたる
  • Tháo

    ほどく, ぶんかいする - [分解する], ぬく - [抜く], きりはなす - [切り離す], ディスエンゲージ, とりはずす - [取り外す],...
  • Tháo (ra)

    デタッチ
  • Tháo bỏ phần mềm

    インストールすみソフトウェアのさくじょ - [インストール済みソフトウェアの削除], インストールすみのソフトウェアをさくじょする...
  • Tháo bớt

    レリーブ
  • Tháo chạy của tư bản

    しほんとうひ - [資本逃避], category : 対外貿易
  • Tháo cài đặt

    アンインストール
  • Tháo dây

    なわをほどく - [縄をほどく]
  • Tháo dạ

    げり - [下痢]
  • Tháo dỡ

    きりはなす - [切り離す], công ty đang dao bán bộ phận đó như là một phần trong những nỗ lực hiện tại nhằm tháo gỡ...
  • Tháo dỡ (máy móc)

    ディスマントル
  • Tháo dỡ bao bì

    かいふう - [開封]
  • Tháo gỡ

    きりはなす - [切り離す], ストリップ, công ty đang dao bán bộ phận đó như là một phần trong những nỗ lực hiện tại...
  • Tháo hơi

    デフレート
  • Tháo khuôn

    ストリップ
  • Tháo mở được

    リムーバブル
  • Tháo ra

    はずれる - [外れる], ディスアセンブル
  • Tháo rời

    ぶんかい - [分解する], ディスアセンブル, ディスコネクト, ディスマウント
  • Tháo rời các bộ phận

    かいたい - [解体する], người thợ sửa xe tháo rời toàn bộ chiếc xe để tìm nguyên nhân hỏng hóc.: 自動車修理工はトラブルの原因を振るためにエンジン全体を解体した。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top