Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thân thể

Mục lục

n

ボディー
ボディ
はだみ - [膚身] - [PHU THÂN]
はだみ - [肌身] - [CƠ THÂN]
にくたい - [肉体]
Đối với tôi những sở thích cá nhân, như tôi đã nói lúc trước, chính là việc phối hợp hoàn hảo giữa cơ thể và tinh thần để giữ một cơ thể hoàn toàn khoẻ mạnh: 僕にとって趣味をする理由って、さっきも言ったように、完ぺきに健全な肉体のため--肉体と精神を調子良く保つため。
Tập thể chẳng có cơ thể cũng chẳng có tâm
しんたい - [身体]
からだ - [体]
からだ - [身体]
Tinh thần lành mạnh trong một cơ thể khỏe mạnh.: 健全な身体に健全な精神が宿る

Xem thêm các từ khác

  • Thân van

    バルブセッチング
  • Thè

    ひきだす - [引出す]
  • Thép silic

    シリコンスチール
  • Thêm

    めす - [召す], とる - [取る], ついか - [追加する], もっと, よぶん - [余分], かさん - [加算], たしざん - [足し算], ふか...
  • Thì

    ストローク
  • Thì cháy

    コンバッションストローク
  • Thì nhận

    アドミッションストローク
  • Thô

    そや - [粗野], そまつな - [粗末な], そまつ - [粗末], おおまか - [大まか], あらい - [粗い], ロー, グロス, ラフ, dịch...
  • Thôi

    やめる - [止める], やむ - [止む], ていしする - [停止する], しめきる - [締め切る], muốn thôi không được: 止むに止まれない
  • Thôn

    あざ - [字]
  • Thông

    とおる - [通る], とおり - [通り], sau khi nhận thuốc của bác sỹ, cái mũi tắc của tôi đã thông.: 医者で薬をかけてもらったら詰まった鼻が通るようになった。
  • Thông thường

    レギュラー, ふつう - [普通], ふだん - [普段], ノーマル, つうじょう - [通常], ただ - [只], しょみんてき - [庶民的],...
  • Thùng trộn

    かくはんそう - [かくはん槽]
  • Thú

    けもの - [獣]
  • Thú nhận

    こくはく - [告白], こくはく - [告白する], じしゅする - [自首する], はくじょう - [白状する], みとめる - [認める],...
  • Thúi

    あくしゅう - [悪臭]
  • Thúng

    バスケット
  • Thăm

    ほうもんする - [訪問する], たずねる - [訪ねる], さんかんする - [参観する], おとずれる - [訪れる], năm 1972 tổng thống...
  • Thăm quan

    かんこうする - [観光する], tham quan bằng xe đi thuê: レンタカーで観光する
  • Thăng bằng

    バランス, ならし - [平均] - [bÌnh quÂn]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top