Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thí nghiệm về nhiệt độ

Kỹ thuật

おんどしけん - [温度試験]

Xem thêm các từ khác

  • Thí nghiệm về sự chịu nước

    ぼうすいしけん - [防水試験]
  • Thí sinh

    にゅうがくしがんしゃ - [入学志願者] - [nhẬp hỌc chÍ nguyỆn giẢ], じゅけんせい - [受験生], キャンディデート, hầu...
  • Thí sinh (thí sanh)

    しけんにぱすしたがくせい - [試験にパスした学生], しがんしゃ - [志願者]
  • Thí sinh trúng tuyển

    ごうかくしゃ - [合格者] - [hỢp cÁch giẢ], công bố tên những người trúng tuyển vào trường cho năm học ~: _年度の入試合格者を発表する,...
  • Thí sinh đỗ

    ごうかくしゃ - [合格者] - [hỢp cÁch giẢ], anh ấy đã đọc lướt qua danh sách thí sinh trúng tuyển: 彼は合格者のリストをスラスラと読み上げた
  • Thí điểm

    じっけんちてん - [実験地点]
  • Thích

    おめし - [お召し], あいこう - [愛好] - [Ái hẢo], うらやましい - [羨ましい], がる, きがある - [気がある] - [khÍ], このむ...
  • Thích...hơn

    このむ - [好む], thích làm gì hơn: ~するのを特に好む
  • Thích ca

    しゃか - [釈迦]
  • Thích dùng

    あいよう - [愛用する], thích dùng đồ trong nước, hàng nội địa: 国産品を ~ する
  • Thích học

    こうがく - [好学] - [hẢo hỌc], người thích học (ham mê học hỏi, thích học hỏi, có tinh thần cầu thị): 好学の士
  • Thích học hỏi

    こうがく - [好学] - [hẢo hỌc], người thích học (ham mê học hỏi, thích học hỏi, có tinh thần cầu thị): 好学の士
  • Thích hợp

    てきする - [適する], てきごう - [適合], たえる - [耐える], おうずる - [応ずる], かっこう - [格好], てきせつ - [適切],...
  • Thích hợp nhất

    さいてき - [最適], vì anh matsuda cẩn thận nên anh ấy sẽ thích hợp nhất cho kiểu công việc này.: 松田さんは几帳面なのでこの種の仕事には最適だ。,...
  • Thích hợp với

    むき - [向き]
  • Thích hợp với hoàn cảnh

    かんきょうにてきした - [環境に適した]
  • Thích mắt

    めをたのしませる - [目を楽しませる], うつくしい - [美しい]
  • Thích nghi

    ゆうずう - [融通する], しゅうよう - [収容する], おちつく - [落ち着く], thích nghi: 〔新い環境・仕事・仲間などに〕落ち着く
  • Thích nghi chung

    いっぱんてきごうせい - [一般適合性]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top