Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thông tấn xã

n

つうしんしゃ - [通信社]
hãng thông tấn xã nước cộng hòa hồi giáo Iran: イラン国営イスラム共和国通信社
hãng thông tấn xã nước ngoài có chi nhánh ở: ~に支局を持つ海外通信社
anh ấy đã kiếm được việc làm là chuyên gia cao cấp trong một hãng thông tấn xã rất lớn: 彼は立派な通信社で特派員としての仕事を得た
phóng viên của hãng thô

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top