Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thương thuyền

adv

しょうせん - [商船]

Xem thêm các từ khác

  • Thương tiếc

    あいせき - [哀惜] - [ai tÍch], おしい - [惜しい], とむらう - [弔う] - [ĐiẾu], なごりおしい - [名残惜しい], niềm thương...
  • Thương trong khi làm nhiệm vụ

    こうしょう - [公傷] - [cÔng thƯƠng], bị thương trong khi làm nhiệm vụ: 公傷を負う
  • Thương trường khốc liệt

    あくせんくとう - [悪戦苦闘], doanh nghiệp tham gia vào thương trường khốc liệt: 悪戦苦闘中の企業
  • Thương tâm

    おきのどく - [お気の毒], tôi khóc nức nở vì thấy đáng thương (thương tâm) quá: お気の毒で涙が止まらないわ, đáng...
  • Thương tình

    しょうしん - [傷心], かなしむ - [悲しむ]
  • Thương tích

    あいしょう - [哀傷], きず - [傷] - [thƯƠng], vết thương vẫn chưa được chữa trị hoàn toàn: まだ完全に治っていない傷
  • Thương tật

    きず - [傷] - [thƯƠng], vết thương vẫn chưa được chữa trị hoàn toàn: まだ完全に治っていない傷
  • Thương tổn

    いたむ - [傷む], (cuộc sống/ngành sản xuất) chịu nhiều thương tổn do chiến tranh kéo dài.: 長引く戦争で(生活・産業などが)傷む
  • Thương vụ

    しょうむかん - [商務官], しょうむ - [商務], じこばいばい - [自己売買], しょうむかん - [商務管], ばいばい - [売買],...
  • Thương xót

    あいびん - [哀憫] - [ai mẪn], あいせき - [哀惜] - [ai tÍch], あわれむ - [哀れむ], うれえる - [憂える], かなしい - [悲しい],...
  • Thương yêu

    かわいがる - [可愛がる], あいこうする - [愛好する]
  • Thương điếm

    しょうてん - [商店]
  • Thương đoàn

    ぼうえきれんごう - [貿易連合], しょうぎょうくみあい - [商業組合]
  • Thường dân

    みんかん - [民間], ひせんとういん - [非戦闘員] - [phi chiẾn ĐẤu viÊn]
  • Thường dùng

    あいよう - [愛用], Đây là chiếc bút tôi thường dùng: それは愛用なペンだ, cô ấy thường mang theo quyển từ điển mà...
  • Thường lệ

    こうれい - [恒例], tổ chức lễ hội pháo hoa thường lệ hàng năm: 毎年恒例の花火大会を組織する
  • Thường ngày

    まいにち - [毎日], にちじょう - [日常]
  • Thường niên

    まいとし - [毎年], へいねん - [平年], ねんねん - [年々]
  • Thường phạt

    しょうばつ - [賞罰]
  • Thường phục

    へいふく - [平服], ふつうき - [普通着]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top