Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thương yêu

adv

かわいがる - [可愛がる]
あいこうする - [愛好する]

Xem thêm các từ khác

  • Thương điếm

    しょうてん - [商店]
  • Thương đoàn

    ぼうえきれんごう - [貿易連合], しょうぎょうくみあい - [商業組合]
  • Thường dân

    みんかん - [民間], ひせんとういん - [非戦闘員] - [phi chiẾn ĐẤu viÊn]
  • Thường dùng

    あいよう - [愛用], Đây là chiếc bút tôi thường dùng: それは愛用なペンだ, cô ấy thường mang theo quyển từ điển mà...
  • Thường lệ

    こうれい - [恒例], tổ chức lễ hội pháo hoa thường lệ hàng năm: 毎年恒例の花火大会を組織する
  • Thường ngày

    まいにち - [毎日], にちじょう - [日常]
  • Thường niên

    まいとし - [毎年], へいねん - [平年], ねんねん - [年々]
  • Thường phạt

    しょうばつ - [賞罰]
  • Thường phục

    へいふく - [平服], ふつうき - [普通着]
  • Thường thường

    ひごろ - [日ごろ], つねに - [常に], つうじょう - [通常], ちょいちょい, mỗi khi lễ nôen và năm mới đến, tôi thường...
  • Thường thức

    じょうしき - [常識], あいらくする - [哀楽する]
  • Thường trình

    コルーチン, ルーチン
  • Thường trình con

    サブルーチン, サブルーチンふくプログラム - [サブルーチン副プログラム]
  • Thường trình con trực tuyến.

    インラインサブルーチン
  • Thường trình dùng chung

    さいにゅうかのうルーチン - [再入可能ルーチン]
  • Thường trú

    きょじゅう - [居住], じょうちゅう - [常駐], người dân không thường trú: 居住していない市民
  • Thường trú trong bộ nhớ

    メモリじょうちゅう - [メモリ常駐]
  • Thường trực

    じょうにん - [常任], じょうきん - [常勤], うけつけ - [受付], うけつけ - [受け付け]
  • Thường xuyên

    よく, よく - [能く], ひごろ - [日頃] - [nhẬt khoẢnh], ちょくちょく, ちょいちょい, たびたび - [度々], しょっちゅう,...
  • Thược dược

    ダリヤ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top