Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thường trình con trực tuyến.

Tin học

インラインサブルーチン

Xem thêm các từ khác

  • Thường trình dùng chung

    さいにゅうかのうルーチン - [再入可能ルーチン]
  • Thường trú

    きょじゅう - [居住], じょうちゅう - [常駐], người dân không thường trú: 居住していない市民
  • Thường trú trong bộ nhớ

    メモリじょうちゅう - [メモリ常駐]
  • Thường trực

    じょうにん - [常任], じょうきん - [常勤], うけつけ - [受付], うけつけ - [受け付け]
  • Thường xuyên

    よく, よく - [能く], ひごろ - [日頃] - [nhẬt khoẢnh], ちょくちょく, ちょいちょい, たびたび - [度々], しょっちゅう,...
  • Thược dược

    ダリヤ
  • Thượng cấp

    じょうきゅう - [上級]
  • Thượng hạng

    じょうとう - [上等], ごくじょう - [極上], とっきゅう - [特級] - [ĐẶc cẤp], loại rượu thượng hạng: ~の酒, "tôi...
  • Thượng lưu

    じょうりゅう - [上流], かわかみ - [川上], sinh ra trong tầng lớp thượng lưu: 上流の生まれである, lưu vực thượng lưu...
  • Thượng nghị sĩ

    じょういんぎいん - [上院議員], さんぎいんぎいん - [参議院議員]
  • Thượng nghị viện

    じょういんぎいん - [上院議院], じょういん - [上院] - [thƯỢng viỆn], さんぎいん - [参議院], quá nửa thượng nghị...
  • Thượng nguồn

    じょうりゅう - [上流], かわかみ - [川上], bơi lên thượng nguồn: 上流へ泳ぐ, Đi đến khu vực thượng nguồn của thác...
  • Thượng quan

    こうかん - [高官]
  • Thượng sách

    さいりょうのせいさく - [最良の政策]
  • Thượng thư

    だいじん - [大臣]
  • Thượng tuần

    じょうじゅん - [上旬]
  • Thượng tầng

    じょうそう - [上層]
  • Thượng từng

    じょうそう - [上層]
  • Thượng viện

    じょういん - [上院]
  • Thượng đế

    てんてい - [天帝] - [thiÊn ĐẾ], せつり - [摂理], じょうてい - [上帝], かみさま - [神様], đến thượng đế cũng nổi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top