Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thường xuyên

Mục lục

adv

よく
よく - [能く]
ひごろ - [日頃] - [NHẬT KHOẢNH]
Xóa bỏ những hiềm khích thông thường: 日頃の恨みを晴らす
ちょくちょく
ちょいちょい
たびたび - [度々]
năm nay thường xuyên có động đất: 今年は度々地震があった
しょっちゅう
thường xuyên đến chơi: ~遊びに来る
いつも - [何時も]
Anh ta thường xuyên trễ hẹn.: 彼はいつも約束の時間に遅れる。
くりかえし - [くり返し]
luyện tập thường xuyên: くり返し練習
けいぞくてき - [継続的]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top